Giá bán xe Vinfast Lux A 2.0 tốt nhất ✓khuyến mại lớn nhất khi mua xe ô tô Vinfast Lux A2.0✓Hỗ trợ mua xe Vinfast trả góp nhiều ưu đãi✓ 0968202166
GIÁ XE VINFAST LUX A2.0 2021 BAO NHIÊU?
Bảng giá Vinfast Lux A2.0 tháng 8 năm 2021 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi | |
“Bảo lãnh lãi suất vượt trội” | Trả thẳng 100% giá trị xe |
Lux A2.0 sedan tiêu chuẩn | 1.115.120.000 | 979.640.000 | 881.695.000 |
Lux A2.0 sedan nâng cao | 1.206.240.000 | 1.060.200.000 | 948.575.000 |
Lux A2.0 sedan cao cấp | 1.358.554.000 | 1.193.770.000 | 1.074.450.000 |
XE VINFAST LUX A2.0 2021 CÓ KHUYẾN MẠI GÌ TRONG THÁNG 8?
Bên cạnh ưu đãi về giá, khách mua xe VinFast Lux A2.0 theo hình thức Online còn được tặng thêm 03 năm bảo dưỡng miễn phí trị giá 18,7 triệu đồng.
Ngoài ra, các đại lý đang thực hiện chương trình ưu đãi mạnh tay khi khách đặt mua xe VinFast Lux A2.0 2021. Để xem thông tin chi tiết khuyến mãi từ các đại lý bạn có thể thao khảo tại list tin rao bán xe VinFast Lux A2.0 trên website Oto.com.vn.
Giá bán của Vinfast Lux A2.0 và các đối thủ cạnh tranh hiện nay
- Vinfast Lux A2.0 giá bán từ 1,115 tỷ đồng
- Toyota Camry giá bán từ 1,029 tỷ đồng
- Mazda 6 giá bán từ 889 triệu đồng
- Kia Optima giá bán từ 759 triệu đồng
GIÁ LĂN BÁNH XE VINFAST LUX A2.0 2021 NHƯ THẾ NÀO?
Mức giá lăn bánh của VinFast Lux A2.0 2021 được tính sau khi áp dụng 10% thuế VAT và cộng thêm các mức thuế, phí bắt buộc như sau:
- Phí biển số tại Hà Nội, TP.HCM là 20 triệu đồng và 1 triệu đồng tại các khu vực khác
- 12% thuế trước bạ tại Hà Nội và 10% tại những nơi khác trên toàn quốc
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- 240 nghìn phí đăng kiểm; 1,560 triệu đồng phí bảo trì đường bộ 1 năm.
Bảng giá lăn bánh dưới đây áp dụng giá niêm yết đã khấu trừ các ưu đãi theo công bố mới nhất của VinFast.
Giá lăn bánh xe Vinfast Lux A2.0 sedan bản tiêu chuẩn tạm tính
Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết | 881.695.000 | 881.695.000 | 881.695.000 | 881.695.000 | 881.695.000 |
Phí trước bạ | 105.803.400 | 88.169.500 | 105.803.400 | 96.986.450 | 88.169.500 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 13.225.425 | 13.225.425 | 13.225.425 | 13.225.425 | 13.225.425 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.023.104.525 | 1.005.470.625 | 1.004.104.525 | 995.287.575 | 986.470.625 |
Giá lăn bánh xe Vinfast Lux A2.0 sedan bản nâng cao tạm tính
Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết | 948.575.000 | 948.575.000 | 948.575.000 | 948.575.000 | 948.575.000 |
Phí trước bạ | 113.829.000 | 94.857.500 | 113.829.000 | 104.343.250 | 94.857.500 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 14.228.625 | 14.228.625 | 14.228.625 | 14.228.625 | 14.228.625 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.099.013.325 | 1.080.041.825 | 1.080.013.325 | 1.070.527.575 | 1.061.041.825 |
Giá lăn bánh xe Vinfast Lux A2.0 sedan bản cao cấp tạm tính
Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 |
Phí trước bạ | 128.934.000 | 107.445.000 | 128.934.000 | 118.189.500 | 107.445.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 16.116.750 | 16.116.750 | 16.116.750 | 16.116.750 | 16.116.750 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.241.881.450 | 1.220.392.450 | 1.222.881.450 | 1.212.136.950 | 1.201.392.450 |