Triết lý thiết kế “Vũ trụ phi đối xứng”.
Lấy cảm hứng từ vũ trụ và các vật thể bay trong không gian, VF 7 hiện thân cho sự tự do, công nghệ, thời đại, cá tính, mạnh mẽ và thể thao, thoả mãn mọi tâm hồn đam mê thẩm mỹ và tốc độ.
| Phiên bản | Giá xe |
|---|---|
| Không bao gồm pin | 1.024.000.000 VNĐ |
| Có bao gồm pin | 1.224.000.000 VNĐ |
Giá
Tổng quan
Ngoại thất
Nội thất
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh| Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)* | 431 |
| Công suất tối đa (kW) | 260 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 175 |
| Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) | 5,8 s |
| Mức tiêu thụ điện năng (Wh/km) | 211 |











