Phiên bản | Giá xe |
---|---|
Không bao gồm pin | 765.000.000 VNĐ |
Bao gồm pin | 855.000.000 VNĐ |
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|
VF 6 là tuyệt tác nghệ thuật được thiết kế dựa trên triết lý “Cặp đối lập tự nhiên”, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập: thú vị - tinh tế, công nghệ - con người.
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm |
Quãng đường di chuyển (WLTP)* | 381 km/lần sạc |
Công suất tối đa | 150 kW/201 hp |
Mô men xoắn cực đại | 310 Nm |
Kích thước La-zăng | 19 inch |