Tiêu chuẩn khí thải Euro là gì? Quy định áp dụng ở Việt Nam
tieu chuan khi thai euro la gi quy dinh ap dung o viet nam 1 1629388960 1

Tiêu chuẩn khí thải Euro là gì? Quy định áp dụng ở Việt Nam

Hiện tại, các loại ô tô, xe máy lưu hành tại Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro 3 và 4. Dự kiến từ năm 2022, tiêu chuẩn mức 5 với nhiều tiêu chí khắt khe sẽ được áp dụng để góp phần cải thiện môi trường, giảm thiểu sự ô nhiễm không khí.

Mục lục
Đóng
  1. 1. Tiêu chuẩn khí thải Euro là gì?
  2. 2. Các mức tiêu chuẩn khí thải Euro
    1. 2.1. Tiêu chuẩn khí thải Euro 1
    2. 2.2. Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
    3. 2.3. Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
    4. 2.4. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
    5. 2.5. Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
    6. 2.6. Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
    7. 2.7. Tiêu chuẩn khí thải Euro 7
  3. 3. Quy định áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro ở Việt Nam

1. Tiêu chuẩn khí thải Euro là gì?

Đây là những quy định về giới hạn của từng loại khí thải phát đối với các xe mới được bán ra trong Liên minh Châu Âu (EU) và các quốc gia thành viên của khu vực kinh tế Châu Âu (EEA). Trong đó cũng bao gồm những quy định khác nhằm hạn chế biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí ở châu Âu. Những tiêu chuẩn này được xác định trong hàng loạt chỉ thị của EU và ngày càng nghiêm ngặt.

Tại Việt Nam, VinFast là đơn vị đi đầu trong việc áp dụng các tiêu chuẩn khí phát thải Euro vào những sản phẩm mà hãng sản xuất. Những dòng ô tô chạy bằng xăng của VinFast đều chú trọng đến yếu tố môi trường, đảm bảo tiêu chuẩn khí thải từ mức 5 (Euro 5) trở lên.

Người dùng xe máy điện VinFast không phải lo lắng về khí thải từ động cơ xe ra môi trường

2. Các mức tiêu chuẩn khí thải Euro

Mốc thời gian áp dụng đi kèm các tiêu chuẩn Euro dưới đây là thời điểm bắt đầu áp dụng khi phê duyệt xe mới, trong ngoặc là lúc áp dụng cho tất cả các xe lưu hành (thường là vào năm sau). Một trong các tiêu chuẩn đó là giới hạn về các loại khí phát thải ra trong quá trình xe hoạt động. Ký hiệu của các loại khí đó như sau:

  • CO là carbon monoxide.
  • NOx là hợp chất của nitơ và oxy.
  • HC  là hidrocacbon
  • PM là hạt vật chất (các hạt ô nhiễm trong không khí có kích thước vi mô).

2.1. Tiêu chuẩn khí thải Euro 1

Euro 1 được ban hành vào năm 1992, bắt đầu áp dụng kể từ 7/1992 (tháng 1/1993). Tiêu chuẩn này yêu cầu các dòng xe sử dụng xăng không chì và lắp bộ chuyển đổi xúc tác phổ biến cho ô tô chạy xăng để giảm lượng khí CO.

Giới hạn khí thải Euro 1 quy định như sau:

  • CO: 2.72 g/km (xăng và dầu diesel)
  • HC + NOx: 0.97 g/km (xăng và dầu diesel)
  • PM: 0.14 g/ m (chỉ động cơ diesel)

Tiêu chuẩn khí thải được đưa ra để cải thiện tình trạng không khí ô nhiễm do xe cộ

2.2. Tiêu chuẩn khí thải Euro 2

Euro 2 được áp dụng kể từ 1/1996 (tháng 1/1997). Trong đó có các giới hạn khí thải khác nhau đối với xăng và dầu diesel. Cụ thể:

Giới hạn khí thải Euro 2 đối với động cơ xăng:

  • CO: 2.2 g/km
  • HC + NOx: 0.5 g/km
  • PM: Không giới hạn

Giới hạn khí thải Euro 2 đối với động cơ diesel:

  • CO: 1.0 g/km
  • HC + NOx: 0.7 g/km
  • PM: 0.08 g/km

2.3. Tiêu chuẩn khí thải Euro 3

Euro 3 có hiệu lực từ tháng 1/2000 (tháng 1/2001). Trong đó giai đoạn khởi động động cơ được loại ra khỏi thủ tục kiểm tra. Tiêu chuẩn này cũng bổ sung giới hạn NOx riêng cho động cơ diesel, đồng thời đưa ra các quy định về lượng HC và NOx riêng cho động cơ xăng.

Euro 3 cũng là tiêu chuẩn khí thải đang được áp dụng đối với các dòng xe mô tô, xe hai bánh được sản xuất, lắp ráp hoặc nhập khẩu tại Việt Nam. Đây là một trong những nỗ lực của nhà nước nhằm giải quyết tình trạng môi trường không đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng không khí đề ra.

Theo quy định, giới hạn khí thải Euro 3 đối với động cơ xăng như sau:

  • CO: 2.3 g/km
  • HC: 0.20 g/km
  • NOx: 0,15 g/km
  • PM: không giới hạn

Giới hạn khí thải Euro 3 đối với động cơ diesel:

  • CO: 0.64 g/km
  • HC + NOx: 0.56 g/km
  • NOx: 0.50 g/km
  • PM: 0.05 g/km

Xe mô tô động cơ xăng phải đáp ứng tiêu chuẩn Euro 3. Xe máy điện không cần áp dụng tiêu chuẩn do không phát thải

2.4. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Euro 4 được đưa ra vào tháng 1/2005 (tháng 1/2006), tập trung vào việc làm sạch khí thải từ xe chạy bằng động cơ diesel, giảm giới hạn PM và NOx.

Giới hạn khí thải Euro 4 đối với động cơ xăng:

  • CO: 1.0 g/km
  • HC: 0.10 g/km
  • NOx: 0.08 g/km
  • PM: không giới hạn

Giới hạn khí thải Euro 4 đối với động cơ diesel:

  • CO: 0.50 g/km
  • HC + NOx: 0.30 g/km
  • NOx: 0.25 g/km
  • PM: 0.025 g/km

2.5. Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Euro 5 áp dụng từ tháng 9/2009 (tháng 1/2011) thắt chặt hơn nữa các giới hạn về phát thải hạt từ động cơ diesel. Tất cả các xe ô tô chạy diesel đều cần bộ lọc hạt để đáp ứng các yêu cầu mới. Euro cũng bắt đầu giới hạn hạt cho động cơ xăng và chỉ áp dụng cho động cơ phun xăng trực tiếp.

Để giải quyết các tác động của phát thải hạt mịn, Euro 5 đưa ra giới hạn về số lượng hạt đối với động cơ diesel (bên cạnh giới hạn trọng lượng hạt). Điều này áp dụng cho các phê duyệt mới từ tháng 9/2011 và cho tất cả các xe động cơ diesel mới từ tháng 1 năm 2013.

Giới hạn khí thải Euro 5 đối với động cơ xăng:

  • CO: 1.0 g/km
  • HC: 0.10 g/km
  • NOx: 0.06 g/km
  • PM: 0.005 g/km (chỉ áp dụng cho động cơ phun xăng trực tiếp)

Giới hạn khí thải Euro 5 đối với động cơ diesel:

  • CO: 0.50 g/km
  • HC + NOx: 0.23 g/km
  • NOx: 0.18 g/km
  • PM: 0.005 g/km
  • PM: 6.0×10 ^ 11 /km

VinFast Lux SA2.0 và Lux A2.0 đều đảm bảo tiêu chuẩn khí thải Euro mức 5

2.6. Tiêu chuẩn khí thải Euro 6

Tiêu chuẩn Euro 6 áp dụng từ tháng 9/2014 (tháng 9/2015). Trong đó lượng khí thải NOx thu hẹp giới hạn đáng kể. Để đáp ứng tiêu chuẩn này, các nhà sản xuất ô tô ứng dụng phương pháp thoát tuần hoàn khí thải EGR, trộn không khí nạp với khí tái chế để giảm nhiệt. 

Ngoài ra, xe ô tô động cơ diesel Euro 6 cũng có thể được trang bị chất hấp phụ NOx; bộ giảm xúc tác có chọn lọc (SCR) (dùng phụ gia chứa urê bơm vào khí thải để chuyển NOx thành Nitơ và nước); chất lỏng xeri (thêm vào nhiên liệu để hỗ trợ bộ lọc hạt Diesel bằng cách làm giảm mức nhiệt độ cháy muội than).

Giới hạn khí thải Euro 6 đối với động cơ xăng:

  • CO: 1.0 g/km
  • HC: 0.10 g/km
  • NOx: 0.06 g/km
  • PM: 0.005 g/km (chỉ áp dụng với động cơ phun xăng trực tiếp)
  • PM: 6.0×10^11/km (chỉ áp dụng với động cơ phun xăng trực tiếp)

Giới hạn khí thải Euro 6 đối với động cơ diesel:

  • CO: 0.50 g/km
  • HC + NOx: 0.17 g/km
  • NOx: 0.08 g/km
  • PM: 0.005 g/km
  • PM: 6.0×10^11/km

2.7. Tiêu chuẩn khí thải Euro 7

Euro 7 dự kiến sẽ được công bố vào cuối năm 2021 và có thể có hiệu lực từ năm 2025. Tiêu chuẩn quy định hạn chế đối với các phương tiện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch trước khi loại bỏ hoàn toàn chúng trong tương lai. Trong đó, mức NOx giới hạn chỉ còn 0.03 g/km, thấp hơn cả biên độ sai số nhỏ nhất trên máy đo khí thải di động.

Tiêu chuẩn Euro 7 thể hiện sự quyết liệt của các nước Châu Âu trong việc xây dựng hệ thống giao thông xanh, giảm thiểu khí thải nhiên liệu hóa thạch gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Điều này mở đường cho các dòng ô tô, xe máy điện phát triển mạnh mẽ.

Tiêu chuẩn Euro 7 mở đường cho sự phát triển của xe điện

3. Quy định áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro ở Việt Nam

Ở nước ta, ngoài tiêu chuẩn khí thải đối với ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới tại Việt Nam, nhà nước còn áp dụng cho cả xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh – phương tiện phổ biến nhất trên đường phố hiện nay. Những quy định đó được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn Euro đã ban hành. Điều này được thể hiện qua Quyết định số 49/2011/QĐ-TTg do Thủ tướng ban hành và có hiệu lực từ 18/10/2011. 

Theo quy định này, phạm vi điều chỉnh là bao gồm quy định về lộ trình áp dụng các tiêu chuẩn về khí thải đối với ô tô, mô tô 2 bánh động cơ sử dụng nhiên liệu được sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới.

Đối tượng áp dụng gồm: Các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan và các tổ chức, cá nhân tiến hành sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu ôtô, mô tô 2 bánh (trừ các loại xe cơ giới đặc chủng thuộc quân đội và công an được dùng cho mục đích quốc phòng, an ninh, được quy định bởi Bộ Quốc phòng và Bộ Công an).

Về lộ trình, quy định chỉ rõ xe mô tô hai bánh được nhập khẩu hoặc sản xuất, lắp ráp mới áp dụng tiêu chuẩn khí thải mức 3 từ ngày 1/1/2017. Còn ôtô nhập khẩu, lắp ráp và sản xuất mới sẽ áp dụng như sau:

  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 (mức 4) chính thức áp dụng từ ngày 1/1/2017.
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 (mức 5) chính thức áp dụng từ ngày 1/1/2022.

Trường hợp bạn đang sử dụng chiếc xe máy điện VinFast Impes cá tính hay bất kỳ xe điện nào sản xuất theo tiêu chuẩn hiện đại thì sẽ không cần phải lo lắng về các tiêu chuẩn trên. Bởi những phương tiện này đều chạy bằng điện, không phát khí thải nên rất thân thiện môi trường.

Chọn xe máy điện là cách bảo vệ môi trường hữu hiệu

Để hưởng ứng nỗ lực cải thiện môi trường không khí của nhà nước, mỗi người nên cập nhật thông tin về tiêu chuẩn khí thải Euro và lựa chọn cho mình chiếc xe đảm bảo những tiêu chí này. Cần tìm hiểu thêm về các dòng xe hiện đại, thông minh, thân thiện với môi trường, đừng quên truy cập website chính thức của VinFast và khám phá những ưu đãi hấp dẫn tại đây.

Xin trân thành cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của xevinfastvn.com.

Khách hàng có bất cứ câu hỏi nào liên quan đến đăng ký, đăng kiểm cần giải đáp hoặc có nhu cầu  mua xe VinFast mời quý khách liên hệ  Đại lý VinFast Hà Nội để được mua xe với giá ưu đãi và nhận nhiều phần quà hấp dẫn cũng như được hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm chuyên nghiệp và nhanh chóng. 

Đại lý xe VinFast  ủy quyền chính thức của Công ty VinFast – Tự hào là showroom xe VinFast  Royal city uy tín hàng đầu Việt Nam chuyên cung cấp các dòng giá xe VinFast VF e 34,  giá xe VinFast Fadilgiá xe VinFast Lux 2.0giá xe VinFast Lux Sa 2.0,  giá xe VinFast President V8 

Dịch vụ chuyên nghiệp, Hỗ trợ mua xe VinFast trả góp, đăng ký, đăng kiểm, giá tốt nhất mọi thời điểm

Khách hàng quan tâm và trải nghiệm xe VinFast vui lòng liên hệ Showroom VinFast Royal city
Dịch vụ chuyên nghiệp, Hỗ trợ mua xe trả góp, đăng ký, đăng kiểm, giá tốt nhất mọi thời điểm

Mọi thông tin vui lòng liên hệ.

Trả lời